Có 1 kết quả:

背盟 bèi méng ㄅㄟˋ ㄇㄥˊ

1/1

bèi méng ㄅㄟˋ ㄇㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm trái lời thề

Bình luận 0